801 | 30736 | Gullas College of Medicine | | | 30705 | 8370 | 7223 |
802 | 8905 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng | | | 5096 | 8370 | 7223 |
803 | 13926 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng | | | 11867 | 8370 | 7223 |
804 | 7755 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng | | | 3524 | 8370 | 7223 |
805 | 23758 | Haji University | | | 27819 | 6477 | 7223 |
806 | 17306 | Han Chiang University College of Communication | | | 15979 | 8370 | 7223 |
807 | 13453 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội | | | 11275 | 8370 | 7223 |
808 | 18585 | Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | | | 17508 | 8370 | 7223 |
809 | 3244 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội | | | 8374 | 4774 | 2527 |
810 | 6402 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | | | 1298 | 8370 | 7223 |
811 | 7154 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội | | | 2572 | 8370 | 7223 |
812 | 9581 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | | | 11537 | 5840 | 7223 |
813 | 5427 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng | | | 1955 | 8370 | 6279 |
814 | 8407 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội | | | 14763 | 8370 | 6022 |
815 | 13692 | Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT | | | 11565 | 8370 | 7223 |
816 | 6434 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng | | | 6036 | 2743 | 7223 |
817 | 14008 | Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội | | | 11959 | 8370 | 7223 |
818 | 30332 | Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội | | | 30289 | 8370 | 7223 |
819 | 4423 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội | | | 7505 | 8370 | 3293 |
820 | 13207 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội | | | 10958 | 8370 | 7223 |
821 | 3023 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất | | | 6059 | 3769 | 2956 |
822 | 8674 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội | | | 8976 | 6441 | 7223 |
823 | 1312 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | | | 1765 | 1521 | 1653 |
824 | 6288 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | | 1139 | 8370 | 7223 |
825 | 26604 | Harvest International Theology Seminary HITS | | | 26451 | 8370 | 7223 |
826 | 18216 | Hatyai Technical College | | | 17078 | 8370 | 7223 |
827 | 11029 | Hatyai University | | | 12626 | 6876 | 7223 |
828 | 22488 | HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV | | | 21990 | 8370 | 7223 |
829 | 25321 | HELP Academy | | | 25075 | 8370 | 7223 |
830 | 7107 | HELP University | | | 6434 | 5532 | 7223 |
831 | 27424 | Himasis Politeknik STMI Jakarta | | | 27314 | 8370 | 7223 |
832 | 29031 | Hinthada University | | | 28959 | 8370 | 7223 |
833 | 18611 | Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh | | | 17542 | 8370 | 7223 |
834 | 4799 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | | | 12691 | 8370 | 2907 |
835 | 10350 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | | | 10359 | 7462 | 7223 |
836 | 17330 | Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | | 16014 | 8370 | 7223 |
837 | 9265 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF | | | 9883 | 6586 | 7223 |
838 | 5232 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM | | | 9203 | 8370 | 4502 |
839 | 8380 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh | | | 4369 | 8370 | 7223 |
840 | 2092 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | | 3691 | 2344 | 2257 |
841 | 12672 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | | | 10300 | 8370 | 7223 |
842 | 4015 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | | 6792 | 8370 | 2694 |
843 | 6884 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH | | | 6884 | 4018 | 7223 |
844 | 8495 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh | | | 10442 | 4818 | 7223 |
845 | 22818 | Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT | | | 22360 | 8370 | 7223 |
846 | 26761 | Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | | | 26617 | 8370 | 7223 |
847 | 10664 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU | | | 7634 | 8370 | 7223 |
848 | 6212 | Holy Angel University | | | 12110 | 6991 | 5848 |
849 | 31176 | Holy Child Colleges of Butuan | | | 31158 | 8370 | 7223 |
850 | 19359 | Holy Cross of Davao College | | | 18414 | 8370 | 7223 |
851 | 17169 | Holy Name University | | | 15808 | 8370 | 7223 |
852 | 25103 | Holy Trinity University Philippines | | | 24850 | 8370 | 7223 |
853 | 12907 | Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | | | 10585 | 8370 | 7223 |
854 | 5835 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức | | | 13635 | 6948 | 5302 |
855 | 6529 | Huachiew Chalermprakiet University | | | 2623 | 7528 | 7223 |
856 | 8094 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế | | | 3996 | 8370 | 7223 |
857 | 13368 | Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế | | | 12468 | 8161 | 7223 |
858 | 9516 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế | | | 11630 | 5662 | 7223 |
859 | 17253 | Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế | | | 15912 | 8370 | 7223 |
860 | 25801 | Hue Conservatory / Nhạc viện Huế | | | 25592 | 8370 | 7223 |
861 | 2348 | Hue University / Đại học Huế | | | 4674 | 2166 | 2429 |
862 | 21951 | Human Resources University | | | 21386 | 8370 | 7223 |
863 | 7172 | Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ | | | 14118 | 8370 | 5695 |
864 | 4692 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | | 11520 | 4637 | 4417 |
865 | 12875 | Hwa Chong Institution | | | 10561 | 8370 | 7223 |
866 | 15963 | i-CATS International College of Advanced Technology Sarawak | | | 19181 | 6903 | 7223 |
867 | 10334 | i3L Indonesia International Institute for Life Sciences | | | 13075 | 5736 | 7223 |
868 | 27121 | i3L School of Business iSB Campus Jakarta | | | 26995 | 8370 | 7223 |
869 | 10973 | IACT College | | | 8062 | 8370 | 7223 |
870 | 17863 | IAHN Gde Pudja Mataram | | | 22845 | 5842 | 7223 |
871 | 23043 | IAI Agus Salim Metro | | | 25691 | 7528 | 7223 |
872 | 17965 | IAI Al Aziziyah | | | 22194 | 6414 | 7223 |
873 | 31616 | IAI Al Fatimah Bojonegoro | | | 31605 | 8370 | 7223 |
874 | 22396 | IAI Al Hikmah Tuban | | | 21890 | 8370 | 7223 |
875 | 32032 | IAI Al Kahairat | | | 32027 | 8370 | 7223 |
876 | 15675 | IAI Al Qolam Perguruan Tinggi Riset Berbasis Pesantren | | | 20122 | 6064 | 7223 |
877 | 32068 | IAI Al-Khairat Pamekasan | | | 32064 | 8370 | 7223 |
878 | 31181 | IAI Almuslim Aceh Kampus Paya Lipah | | | 31164 | 8370 | 7223 |
879 | 10396 | IAI BBC Bunga Bangsa Jaya Untuk Indonesia dan Peradaban Dunia | | | 14039 | 5006 | 7223 |
880 | 22000 | IAI Jamiat Kheir | | | 21442 | 8370 | 7223 |
881 | 31616 | IAI Khozinatul Ulum | | | 31605 | 8370 | 7223 |
882 | 31181 | IAI Nazhatut Thullab Sampang | | | 31164 | 8370 | 7223 |
883 | 20291 | IAI SKJ Malang | | | 19476 | 8370 | 7223 |
884 | 31707 | IAI Syekh Maulana Qori Bangko | | | 31699 | 8370 | 7223 |
885 | 14890 | IAIBAFA | | | 16251 | 7587 | 7223 |
886 | 17404 | IAIFA Kediri | | | 16113 | 8370 | 7223 |
887 | 8972 | IAIN Sorong | | | 6919 | 7854 | 7223 |
888 | 28237 | IAIN Takengon | | | 28136 | 8370 | 7223 |
889 | 17745 | IAKN Ambon | | | 16516 | 8370 | 7223 |
890 | 12267 | IAKN Palangka Raya | | | 18363 | 3711 | 7223 |
891 | 25485 | IBBI University | | | 25260 | 8370 | 7223 |
892 | 23755 | IBM Bekasi | | | 26995 | 7133 | 7223 |
893 | 27821 | IBS College | | | 27710 | 8370 | 7223 |
894 | 27042 | Ican College | | | 26912 | 8370 | 7223 |
895 | 22073 | ICCT Colleges | | | 21526 | 8370 | 7223 |
896 | 23046 | ICE Institute | | | 22608 | 8370 | 7223 |
897 | 21575 | ICE-PHBK Kampus Karakter | | | 20949 | 8370 | 7223 |
898 | 28936 | iCOOP College | | | 28863 | 8370 | 7223 |
899 | 28708 | IFA Institute | | | 28627 | 8370 | 7223 |
900 | 12356 | Ifugao State University | | | 19785 | 8370 | 6279 |