Vietnam

RankingRanking MundialUniversidadDet.Impacto (Posición*)Apertura (Posición*)Excelencia (Posición*)ordenar ascendente
101
25716
(3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế
25504
8370
7223
102
16629
Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam
15174
8370
7223
103
10664
Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU
7634
8370
7223
104
12201
VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
9681
8370
7223
105
6884
Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH
6884
4018
7223
106
13380
Dai Nam University
17130
6099
7223
107
22818
Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT
22360
8370
7223
108
27929
University of Arts Hue University
27819
8370
7223
109
6434
Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng
6036
2743
7223
110
6288
Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN
1139
8370
7223
111
6829
Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
5250
5790
7223
112
8587
University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University
11164
4334
7223
113
8860
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ
5029
8370
7223
114
12984
Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ
10681
8370
7223
115
9516
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế
11630
5662
7223
116
13214
East Asia University of Technology
10968
8370
7223
117
12250
University of Sciences Hue City
9757
8370
7223
118
8511
Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam
9626
5615
7223
119
13173
Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City
11947
8218
7223
120
14035
University of Technology and Education University of Danang
19879
4474
7223
121
13368
Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế
12468
8161
7223
122
19202
Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
18226
8370
7223
123
13952
PACE Institute of Leadership and Management
11903
8370
7223
124
11207
Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam
14650
5603
7223
125
13214
Academy of Civil Engineering
14314
7528
7223
126
16898
University of Social Labor
15494
8370
7223
127
17650
CFVG
16395
8370
7223
128
16202
University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục
14667
8370
7223
129
17364
Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam
16054
8370
7223
130
18464
Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV
17366
8370
7223
131
18464
University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh
17366
8370
7223
132
18636
Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
17571
8370
7223
133
18216
Gia Đinh University / Đại học Gia Định
17078
8370
7223
134
17792
Mekong University / Đại Học Cửu Long
16574
8370
7223
135
18322
National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam
17210
8370
7223
136
17483
Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam
16204
8370
7223
137
18020
Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam
16845
8370
7223
138
19080
Saigon Institute of Technology SaigonTech
18088
8370
7223
139
19324
Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
18363
8370
7223
140
17838
Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn
16628
8370
7223
141
18611
Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh
17542
8370
7223
142
19567
Dong Nai University / Đại học Đồng Nai
18656
8370
7223
143
18953
Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17937
8370
7223
144
18585
Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội
17508
8370
7223
145
19178
Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu
18198
8370
7223
146
19148
(3) Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội
18169
8370
7223
147
20291
Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU
19476
8370
7223
148
6533
An Giang University / Đại học An Giang
6974
5904
6850
149
5686
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
2847
6357
6850
150
5353
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
3725
6159
6417
151
5427
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng
1955
8370
6279
152
5477
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
3286
7780
6279
153
5487
Dalat University / Đại học Đà Lạt
8562
4247
6022
154
8407
Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội
14763
8370
6022
155
4978
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
6269
3944
5848
156
7172
Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ
14118
8370
5695
157
4914
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
7294
3695
5626
158
5835
Hong Duc University / Đại học Hồng Đức
13635
6948
5302
159
5232
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
9203
8370
4502
160
4692
Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
11520
4637
4417
161
4598
Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn
13214
4102
4013
162
4370
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
12367
4006
3841
163
4423
Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội
7505
8370
3293
164
3709
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
3297
8370
3258
165
3687
Vinh University / Đại học Vinh
8966
4434
3177
166
2896
Vietnam National University of Agriculture
6032
2472
3010
167
3023
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất
6059
3769
2956
168
4799
Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
12691
8370
2907
169
3086
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
7457
3238
2800
170
3658
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
11030
4300
2730
171
4015
Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
6792
8370
2694
172
3244
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội
8374
4774
2527
173
4113
Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam
17857
2808
2491
174
2348
Hue University / Đại học Huế
4674
2166
2429
175
2057
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
3381
1858
2421
176
2068
Can Tho University / Đại học Cần Thơ
3317
2106
2402
177
3442
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
13237
2162
2392
178
2092
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
3691
2344
2257
179
1312
Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
1765
1521
1653
180
1713
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
3357
2338
1642
181
1181
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU
1248
2919
1361
182
3661
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
11295
8370
1295
183
1552
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa
4028
1832
1260
184
649
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
493
1178
987
185
2254
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
4275
8370
800
186
1114
Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU
5605
1813
404
187
1053
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
5530
2408
286

Páginas

* Menor es mejor