Vietnam

rankingWorld RankUniversityDet.Impact Rank*sort descendingOpenness Rank*Excellence Rank*
1
649
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
493
1178
987
2
6288
Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN
1139
8370
7223
3
1181
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU
1248
2919
1361
4
5338
Thuyloi University / Đại học Thủy lợi
1288
4129
7223
5
6402
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
1298
8370
7223
6
5485
Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh
1500
4521
7223
7
5752
Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp
1612
6114
7223
8
1312
Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
1765
1521
1653
9
5727
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương
1794
5379
7223
10
5427
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng
1955
8370
6279
11
7062
FPT University / Đại học FPT
2424
8370
7223
12
5357
Can Tho University of Medicine and Pharmacy
2524
960
7223
13
7154
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội
2572
8370
7223
14
5686
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
2847
6357
6850
15
5477
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
3286
7780
6279
16
3709
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
3297
8370
3258
17
2068
Can Tho University / Đại học Cần Thơ
3317
2106
2402
18
1713
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
3357
2338
1642
19
2057
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
3381
1858
2421
20
7755
Hai Phong University / Đại học Hải Phòng
3524
8370
7223
21
2092
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
3691
2344
2257
22
5353
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
3725
6159
6417
23
8094
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
3991
8370
7223
24
8094
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế
3996
8370
7223
25
1552
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa
4028
1832
1260
26
6389
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
4036
5252
7223
27
8138
VNUHCM University of Science
4067
8370
7223
28
8180
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
4119
8370
7223
29
2254
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
4275
8370
800
30
8380
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
4369
8370
7223
31
2348
Hue University / Đại học Huế
4674
2166
2429
32
6614
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức
4834
5236
7223
33
6212
RMIT University Vietnam
4851
2896
7223
34
8860
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ
5029
8370
7223
35
8905
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
5096
8370
7223
36
6829
Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
5250
5790
7223
37
1053
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
5530
2408
286
38
9208
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc
5573
8370
7223
39
1114
Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU
5605
1813
404
40
7210
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á
5791
6479
7223
41
2896
Vietnam National University of Agriculture
6032
2472
3010
42
6434
Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng
6036
2743
7223
43
3023
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất
6059
3769
2956
44
4978
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
6269
3944
5848
45
9775
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
6393
8370
7223
46
6538
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6462
2707
7223
47
6842
VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin
6674
4063
7223
48
4015
Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
6792
8370
2694
49
6884
Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH
6884
4018
7223
50
10154
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6897
8370
7223
51
6533
An Giang University / Đại học An Giang
6974
5904
6850
52
4914
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
7294
3695
5626
53
3086
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
7457
3238
2800
54
4423
Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội
7505
8370
3293
55
10664
Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU
7634
8370
7223
56
7722
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
7693
5866
7223
57
10908
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
7979
8370
7223
58
3244
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội
8374
4774
2527
59
5487
Dalat University / Đại học Đà Lạt
8562
4247
6022
60
11579
Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình
8863
8370
7223
61
3687
Vinh University / Đại học Vinh
8966
4434
3177
62
8674
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
8976
6441
7223
63
11827
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải
9194
8370
7223
64
5232
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
9203
8370
4502
65
7622
Nha Trang University / Đại học Nha Trang
9296
4035
7223
66
8511
Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam
9626
5615
7223
67
12201
VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
9681
8370
7223
68
12250
University of Sciences Hue City
9757
8370
7223
69
9265
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF
9883
6586
7223
70
12541
Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán
10120
8370
7223
71
8198
VinUniversity
10247
4443
7223
72
12672
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
10300
8370
7223
73
10350
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
10359
7462
7223
74
8495
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
10442
4818
7223
75
12907
Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
10585
8370
7223
76
12984
Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ
10681
8370
7223
77
13207
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội
10958
8370
7223
78
13214
East Asia University of Technology
10968
8370
7223
79
3658
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
11030
4300
2730
80
8587
University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University
11164
4334
7223
81
13380
Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam
11204
8370
7223
82
13453
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
11275
8370
7223
83
3661
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
11295
8370
1295
84
13043
Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam
11426
8282
7223
85
4692
Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
11520
4637
4417
86
9581
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
11537
5840
7223
87
13692
Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT
11565
8370
7223
88
9516
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế
11630
5662
7223
89
13926
Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng
11867
8370
7223
90
13926
Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng
11867
8370
7223
91
13952
PACE Institute of Leadership and Management
11903
8370
7223
92
13173
Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City
11947
8218
7223
93
13995
British University Vietnam
11947
8370
7223
94
14008
Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội
11959
8370
7223
95
12667
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
12055
8031
7223
96
14179
Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
12183
8370
7223
97
4370
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
12367
4006
3841
98
13368
Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế
12468
8161
7223
99
14433
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
12516
8370
7223
100
10545
University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải
12558
6412
7223

Pages