1 | 3442 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội | | 13237 | 2162 | 2392 |
2 | 20291 | Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU | | 19476 | 8370 | 7223 |
3 | 1552 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa | | 4028 | 1832 | 1260 |
4 | 10154 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | 6897 | 8370 | 7223 |
5 | 8138 | VNUHCM University of Science | | 4067 | 8370 | 7223 |
6 | 6842 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin | | 6674 | 4063 | 7223 |
7 | 6538 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế | | 6462 | 2707 | 7223 |
8 | 12201 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | 9681 | 8370 | 7223 |
9 | 8198 | VinUniversity | | 10247 | 4443 | 7223 |
10 | 3687 | Vinh University / Đại học Vinh | | 8966 | 4434 | 3177 |
11 | 6614 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức | | 4834 | 5236 | 7223 |
12 | 19324 | Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | | 18363 | 8370 | 7223 |
13 | 11193 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại | | 13414 | 6527 | 7223 |
14 | 20536 | Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam | | 19785 | 8370 | 7223 |
15 | 2896 | Vietnam National University of Agriculture | | 6032 | 2472 | 3010 |
16 | 2254 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | | 4275 | 8370 | 800 |
17 | 649 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội | | 493 | 1178 | 987 |
18 | 19112 | Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội | | 18127 | 8370 | 7223 |
19 | 25103 | Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam | | 24850 | 8370 | 7223 |
20 | 18020 | Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam | | 16845 | 8370 | 7223 |
21 | 23640 | Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt | | 23247 | 8370 | 7223 |
22 | 11827 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải | | 9194 | 8370 | 7223 |
23 | 11102 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp | | 13573 | 6357 | 7223 |
24 | 17364 | Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam | | 16054 | 8370 | 7223 |
25 | 20654 | Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam | | 19920 | 8370 | 7223 |
26 | 8180 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 4119 | 8370 | 7223 |
27 | 3661 | Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | | 11295 | 8370 | 1295 |
28 | 21911 | Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam | | 21337 | 8370 | 7223 |
29 | 20764 | Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam | | 20048 | 8370 | 7223 |
30 | 15492 | Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology | | 20389 | 5667 | 7223 |
31 | 21911 | Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT | | 21337 | 8370 | 7223 |
32 | 10895 | Van Lang University / Đại học Văn Lang | | 17078 | 3047 | 7223 |
33 | 15124 | Van Hien University / Đại học Văn Hiến | | 13376 | 8370 | 7223 |
34 | 10545 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải | | 12558 | 6412 | 7223 |
35 | 18464 | University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh | | 17366 | 8370 | 7223 |
36 | 4914 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải | | 7294 | 3695 | 5626 |
37 | 14035 | University of Technology and Education University of Danang | | 19879 | 4474 | 7223 |
38 | 16898 | University of Social Labor | | 15494 | 8370 | 7223 |
39 | 12250 | University of Sciences Hue City | | 9757 | 8370 | 7223 |
40 | 8587 | University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University | | 11164 | 4334 | 7223 |
41 | 8094 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ | | 3991 | 8370 | 7223 |
42 | 19922 | University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam | | 19065 | 8370 | 7223 |
43 | 19734 | University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan | | 18848 | 8370 | 7223 |
44 | 8860 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ | | 5029 | 8370 | 7223 |
45 | 16202 | University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục | | 14667 | 8370 | 7223 |
46 | 1713 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | | 3357 | 2338 | 1642 |
47 | 7722 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật | | 7693 | 5866 | 7223 |
48 | 2057 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng | | 3381 | 1858 | 2421 |
49 | 27929 | University of Arts Hue University | | 27819 | 8370 | 7223 |
50 | 17838 | Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn | | 16628 | 8370 | 7223 |
51 | 5485 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh | | 1500 | 4521 | 7223 |
52 | 1053 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh | | 5530 | 2408 | 286 |
53 | 5338 | Thuyloi University / Đại học Thủy lợi | | 1288 | 4129 | 7223 |
54 | 3658 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một | | 11030 | 4300 | 2730 |
55 | 18914 | Thanh Do University / Đại Học Thành Đô | | 17893 | 8370 | 7223 |
56 | 14749 | Thang Long University / Đại học Thăng Long | | 12922 | 8370 | 7223 |
57 | 4370 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên | | 12367 | 4006 | 3841 |
58 | 11207 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam | | 14650 | 5603 | 7223 |
59 | 13678 | Thai Nguyen University of Education | | 19476 | 4419 | 7223 |
60 | 5686 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên | | 2847 | 6357 | 6850 |
61 | 5477 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen | | 3286 | 7780 | 6279 |
62 | 9775 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình | | 6393 | 8370 | 7223 |
63 | 21658 | Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình | | 21043 | 8370 | 7223 |
64 | 10327 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên | | 15065 | 3977 | 7223 |
65 | 9208 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc | | 5573 | 8370 | 7223 |
66 | 14433 | Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU | | 12516 | 8370 | 7223 |
67 | 6389 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn | | 4036 | 5252 | 7223 |
68 | 14475 | Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU | | 12578 | 8370 | 7223 |
69 | 12667 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU | | 12055 | 8031 | 7223 |
70 | 19080 | Saigon Institute of Technology SaigonTech | | 18088 | 8370 | 7223 |
71 | 6212 | RMIT University Vietnam | | 4851 | 2896 | 7223 |
72 | 4598 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn | | 13214 | 4102 | 4013 |
73 | 22396 | Quang Trung University / Đại học Quang Trung | | 21890 | 8370 | 7223 |
74 | 11579 | Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình | | 8863 | 8370 | 7223 |
75 | 27929 | Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam | | 27819 | 8370 | 7223 |
76 | 21109 | Phuong Dong University / Đại học Phương Đông | | 20437 | 8370 | 7223 |
77 | 20959 | Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế | | 20255 | 8370 | 7223 |
78 | 10114 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | | 13714 | 4811 | 7223 |
79 | 13952 | PACE Institute of Leadership and Management | | 11903 | 8370 | 7223 |
80 | 22768 | Ocean University Vietnam | | 22304 | 8370 | 7223 |
81 | 4978 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh | | 6269 | 3944 | 5848 |
82 | 7622 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang | | 9296 | 4035 | 7223 |
83 | 1181 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU | | 1248 | 2919 | 1361 |
84 | 18322 | National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam | | 17210 | 8370 | 7223 |
85 | 3709 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | | 3297 | 8370 | 3258 |
86 | 15675 | National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam | | 14039 | 8370 | 7223 |
87 | 18585 | Nam Can Tho University | | 17508 | 8370 | 7223 |
88 | 17792 | Mekong University / Đại Học Cửu Long | | 16574 | 8370 | 7223 |
89 | 18636 | Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | | 17571 | 8370 | 7223 |
90 | 21156 | London College for Design & Fashion Vietnam | | 20485 | 8370 | 7223 |
91 | 4113 | Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam | | 17857 | 2808 | 2491 |
92 | 13926 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng | | 11867 | 8370 | 7223 |
93 | 24462 | Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang | | 24149 | 8370 | 7223 |
94 | 13173 | Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City | | 11947 | 8218 | 7223 |
95 | 25801 | Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường | | 25592 | 8370 | 7223 |
96 | 4692 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | 11520 | 4637 | 4417 |
97 | 7172 | Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ | | 14118 | 8370 | 5695 |
98 | 2348 | Hue University / Đại học Huế | | 4674 | 2166 | 2429 |
99 | 25801 | Hue Conservatory / Nhạc viện Huế | | 25592 | 8370 | 7223 |
100 | 17253 | Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế | | 15912 | 8370 | 7223 |