1 | 1013 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội |  | 38 | 1456 | 1635 | 1231 |
2 | 8681 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU |  | 1664 | 14741 | 1826 | 6115 |
3 | 1426 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |  | 2182 | 2121 | 1898 | 1529 |
4 | 2321 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3236 | 8644 | 2076 | 1330 |
5 | 4346 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa |  | 1339 | 2562 | 2151 | 6115 |
6 | 4119 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng |  | 1113 | 3056 | 2496 | 5648 |
7 | 2252 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ |  | 1449 | 3179 | 2548 | 2720 |
8 | 4765 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế |  | 6072 | 3546 | 2668 | 6115 |
9 | 15838 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội |  | 12898 | 22480 | 2780 | 6115 |
10 | 4466 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |  | 3497 | 2517 | 2822 | 6115 |
11 | 5645 | VNUHCM University of Science |  | 2203 | 7344 | 2914 | 6115 |
12 | 4093 | Vietnam National University of Agriculture |  | 2483 | 8988 | 2920 | 4232 |
13 | 4153 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |  | 2268 | 6944 | 3022 | 4695 |
14 | 6008 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2367 | 8139 | 3260 | 6115 |
15 | 5720 | Industrial University of Ho Chi Minh City / Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM |  | 3800 | 6787 | 3563 | 6115 |
16 | 4787 | RMIT University Vietnam |  | 6520 | 6397 | 3626 | 5362 |
17 | 3780 | Hue University / Đại học Huế |  | 2359 | 3434 | 3938 | 4901 |
18 | 7458 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức |  | 11535 | 9728 | 4071 | 6115 |
19 | 3468 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất |  | 3280 | 7187 | 4115 | 3374 |
20 | 7866 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội |  | 4183 | 11008 | 4123 | 6115 |
21 | 5265 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2060 | 4888 | 4202 | 6115 |
22 | 7383 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU |  | 4041 | 9975 | 4331 | 6115 |
23 | 5991 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh |  | 3832 | 9572 | 4384 | 5648 |
24 | 4848 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng |  | 4773 | 4857 | 4529 | 5648 |
25 | 3914 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2127 | 5862 | 4540 | 4408 |
26 | 5323 | Dalat University / Đại học Đà Lạt |  | 5839 | 10160 | 4604 | 5040 |
27 | 5013 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn |  | 11282 | 11957 | 4681 | 4348 |
28 | 5724 | (1) Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |  | 6049 | 13067 | 4682 | 4789 |
29 | 15327 | International Training Institute for Materials Science |  | 12223 | 20248 | 4792 | 6115 |
30 | 5401 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |  | 2691 | 4815 | 4934 | 6115 |
31 | 6008 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh |  | 2953 | 6574 | 5009 | 6115 |
32 | 3914 | Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 5975 | 9609 | 5032 | 3272 |
33 | 8479 | Thuylui University / Đại học Thủy lợi |  | 5135 | 10961 | 5095 | 6115 |
34 | 11910 | Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU |  | 9712 | 15245 | 5261 | 6115 |
35 | 5657 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang |  | 3509 | 9338 | 5361 | 5362 |
36 | 5362 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải |  | 4811 | 7883 | 5378 | 5362 |
37 | 3562 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội |  | 4570 | 9038 | 5390 | 2734 |
38 | 9998 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |  | 5975 | 12751 | 5406 | 6115 |
39 | 9781 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |  | 4548 | 12474 | 5562 | 6115 |
40 | 6522 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH |  | 2730 | 7464 | 5565 | 6115 |
41 | 3790 | Vinh University / Đại học Vinh |  | 1207 | 7239 | 5640 | 3733 |
42 | 6206 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng |  | 7193 | 15449 | 5684 | 4474 |
43 | 12468 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế |  | 7946 | 15293 | 6144 | 6115 |
44 | 8311 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn |  | 5431 | 9791 | 6169 | 6115 |
45 | 15298 | Dong Thap University of Education / Đại học Đồng Tháp |  | 4798 | 19464 | 6175 | 6115 |
46 | 8908 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng |  | 1834 | 11158 | 6275 | 6115 |
47 | 8199 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN |  | 6109 | 11922 | 6441 | 5648 |
48 | 7388 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải |  | 3231 | 8259 | 6448 | 6115 |
49 | 10712 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á |  | 5350 | 12599 | 6591 | 6115 |
50 | 10192 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một |  | 5124 | 16537 | 6637 | 5362 |
51 | 2768 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5333 | 6675 | 6667 | 1577 |
52 | 10869 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải |  | 3992 | 12938 | 6677 | 6115 |
53 | 6216 | FPT University / Đại học FPT |  | 1896 | 5756 | 6744 | 6115 |
54 | 5475 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức |  | 5025 | 11955 | 6768 | 4474 |
55 | 7953 | An Giang University / Đại học An Giang |  | 2596 | 8947 | 6870 | 6115 |
56 | 7748 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam |  | 5640 | 8156 | 6899 | 6115 |
57 | 9295 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế |  | 5281 | 10194 | 7077 | 6115 |
58 | 4981 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen |  | 2167 | 2130 | 7263 | 6115 |
59 | 13184 | Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế |  | 13416 | 14034 | 7558 | 6115 |
60 | 9859 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật |  | 5619 | 10178 | 7611 | 6115 |
61 | 14581 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM |  | 5079 | 16625 | 7611 | 6115 |
62 | 10379 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |  | 2889 | 11131 | 7707 | 6115 |
63 | 12468 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội |  | 7779 | 13183 | 7730 | 6115 |
64 | 4993 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |  | 9467 | 8900 | 7847 | 4290 |
65 | 12194 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh |  | 4953 | 12695 | 7974 | 6115 |
66 | 8246 | Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế |  | 4018 | 7602 | 7974 | 6115 |
67 | 14515 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng |  | 9318 | 15368 | 7974 | 6115 |
68 | 11088 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 4213 | 11366 | 7974 | 6115 |
69 | 10120 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên |  | 4121 | 9698 | 8199 | 6115 |
70 | 12965 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |  | 6490 | 13107 | 8199 | 6115 |
71 | 8311 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |  | 2748 | 7315 | 8251 | 6115 |
72 | 9634 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU |  | 4314 | 8894 | 8251 | 6115 |
73 | 14393 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên |  | 10055 | 14514 | 8251 | 6115 |
74 | 15657 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại |  | 6218 | 16296 | 8365 | 6115 |
75 | 10333 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |  | 2608 | 9599 | 8470 | 6115 |
76 | 5616 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |  | 4486 | 9711 | 8602 | 4408 |
77 | 24636 | Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang |  | 6158 | 25628 | 8602 | 6115 |
78 | 19628 | University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam |  | 14405 | 19594 | 8602 | 6115 |
79 | 7911 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương |  | 3081 | 5672 | 8602 | 6115 |
80 | 19850 | Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam |  | 16552 | 19670 | 8602 | 6115 |
81 | 21902 | Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam |  | 9507 | 22564 | 8602 | 6115 |
82 | 18716 | Gia Đinh University / Đại học Gia Định |  | 16780 | 18322 | 8602 | 6115 |
83 | 23366 | Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ |  | 13571 | 23932 | 8602 | 6115 |
84 | 8822 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội |  | 7626 | 11720 | 8602 | 5198 |
85 | 12783 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội |  | 8464 | 11503 | 8602 | 6115 |
86 | 13111 | Hong Bang University / Đại học Hồng Bàng HBU |  | 10364 | 11806 | 8602 | 6115 |
87 | 28551 | Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |  | 26217 | 28546 | 8602 | 6115 |
88 | 17966 | Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh |  | 17481 | 17334 | 8602 | 6115 |
89 | 15171 | Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 19193 | 13713 | 8602 | 6115 |
90 | 10366 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 4698 | 8859 | 8602 | 6115 |
91 | 18311 | Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô |  | 15771 | 17893 | 8602 | 6115 |
92 | 18910 | Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội |  | 7664 | 19215 | 8602 | 6115 |
93 | 15195 | Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |  | 5679 | 14900 | 8602 | 6115 |
94 | 12172 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội |  | 3774 | 11246 | 8602 | 6115 |
95 | 20285 | Hue Conservatory / Nhạc viện Huế |  | 17986 | 20055 | 8602 | 6115 |
96 | 24066 | Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam |  | 13571 | 24663 | 8602 | 6115 |
97 | 18080 | Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam |  | 12659 | 17905 | 8602 | 6115 |
98 | 17533 | Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam |  | 18392 | 16694 | 8602 | 6115 |
99 | 18480 | Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam |  | 9339 | 18589 | 8602 | 6115 |
100 | 16450 | Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam |  | 13081 | 15845 | 8602 | 6115 |