Vietnam

RankingRanking MundialUniversidadDet.ordenar ascendenteImpacto (Posición*)Apertura (Posición*)Excelencia (Posición*)
101
17253
Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế
15912
8370
7223
102
5338
Thuyloi University / Đại học Thủy lợi
1288
4129
7223
103
7622
Nha Trang University / Đại học Nha Trang
9296
4035
7223
104
11579
Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình
8863
8370
7223
105
14475
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
12578
8370
7223
106
5427
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng
1955
8370
6279
107
13678
Thai Nguyen University of Education
19476
4419
7223
108
11827
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải
9194
8370
7223
109
12667
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
12055
8031
7223
110
13207
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội
10958
8370
7223
111
12541
Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán
10120
8370
7223
112
14433
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
12516
8370
7223
113
8674
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
8976
6441
7223
114
13926
Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng
11867
8370
7223
115
2092
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
3691
2344
2257
116
11078
Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
14409
5646
7223
117
7062
FPT University / Đại học FPT
2424
8370
7223
118
2057
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
3381
1858
2421
119
13453
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
11275
8370
7223
120
3442
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
13237
2162
2392
121
5727
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương
1794
5379
7223
122
7172
Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ
14118
8370
5695
123
6402
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
1298
8370
7223
124
8905
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
5096
8370
7223
125
12672
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
10300
8370
7223
126
4978
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
6269
3944
5848
127
13043
Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam
11426
8282
7223
128
3661
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
11295
8370
1295
129
12907
Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
10585
8370
7223
130
10350
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
10359
7462
7223
131
8380
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
4369
8370
7223
132
18914
Thanh Do University / Đại Học Thành Đô
17893
8370
7223
133
10895
Van Lang University / Đại học Văn Lang
17078
3047
7223
134
13380
Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam
11204
8370
7223
135
649
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
493
1178
987
136
11102
Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp
13573
6357
7223
137
15675
National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam
14039
8370
7223
138
22768
Ocean University Vietnam
22304
8370
7223
139
10154
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6897
8370
7223
140
10908
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
7979
8370
7223
141
14179
Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
12183
8370
7223
142
5686
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
2847
6357
6850
143
19112
Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội
18127
8370
7223
144
4799
Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
12691
8370
2907
145
8094
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế
3996
8370
7223
146
3687
Vinh University / Đại học Vinh
8966
4434
3177
147
6533
An Giang University / Đại học An Giang
6974
5904
6850
148
7755
Hai Phong University / Đại học Hải Phòng
3524
8370
7223
149
3709
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
3297
8370
3258
150
11193
Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại
13414
6527
7223
151
5477
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
3286
7780
6279
152
8094
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
3991
8370
7223
153
13995
British University Vietnam
11947
8370
7223
154
10327
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
15065
3977
7223
155
3023
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất
6059
3769
2956
156
21911
Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT
21337
8370
7223
157
5353
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
3725
6159
6417
158
3244
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội
8374
4774
2527
159
8407
Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội
14763
8370
6022
160
6614
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức
4834
5236
7223
161
14008
Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội
11959
8370
7223
162
8180
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
4119
8370
7223
163
6389
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
4036
5252
7223
164
1053
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
5530
2408
286
165
5232
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
9203
8370
4502
166
2896
Vietnam National University of Agriculture
6032
2472
3010
167
7210
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á
5791
6479
7223
168
5487
Dalat University / Đại học Đà Lạt
8562
4247
6022
169
7722
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
7693
5866
7223
170
13692
Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT
11565
8370
7223
171
8495
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
10442
4818
7223
172
1713
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
3357
2338
1642
173
3658
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
11030
4300
2730
174
2254
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
4275
8370
800
175
15124
Van Hien University / Đại học Văn Hiến
13376
8370
7223
176
3086
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
7457
3238
2800
177
9581
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
11537
5840
7223
178
9265
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF
9883
6586
7223
179
2348
Hue University / Đại học Huế
4674
2166
2429
180
26413
Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà
26243
8370
7223
181
7154
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội
2572
8370
7223
182
14749
Thang Long University / Đại học Thăng Long
12922
8370
7223
183
2068
Can Tho University / Đại học Cần Thơ
3317
2106
2402
184
4914
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
7294
3695
5626
185
6212
RMIT University Vietnam
4851
2896
7223
186
6538
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6462
2707
7223
187
10114
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
13714
4811
7223

Páginas

* Menor es mejor