Vietnam

RankingRanking MundialUniversidadorden descendenteDet.Impacto (Posición*)Apertura (Posición*)Excelencia (Posición*)
101
18585
Nam Can Tho University
17508
8370
7223
102
15675
National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam
14039
8370
7223
103
3709
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
3297
8370
3258
104
18322
National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam
17210
8370
7223
105
1181
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU
1248
2919
1361
106
7622
Nha Trang University / Đại học Nha Trang
9296
4035
7223
107
4978
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
6269
3944
5848
108
22768
Ocean University Vietnam
22304
8370
7223
109
13952
PACE Institute of Leadership and Management
11903
8370
7223
110
10114
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
13714
4811
7223
111
20959
Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế
20255
8370
7223
112
21109
Phuong Dong University / Đại học Phương Đông
20437
8370
7223
113
27929
Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam
27819
8370
7223
114
11579
Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình
8863
8370
7223
115
22396
Quang Trung University / Đại học Quang Trung
21890
8370
7223
116
4598
Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn
13214
4102
4013
117
6212
RMIT University Vietnam
4851
2896
7223
118
19080
Saigon Institute of Technology SaigonTech
18088
8370
7223
119
12667
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
12055
8031
7223
120
14475
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
12578
8370
7223
121
6389
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
4036
5252
7223
122
14433
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
12516
8370
7223
123
9208
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc
5573
8370
7223
124
10327
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
15065
3977
7223
125
21658
Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình
21043
8370
7223
126
9775
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
6393
8370
7223
127
5477
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
3286
7780
6279
128
5686
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
2847
6357
6850
129
13678
Thai Nguyen University of Education
19476
4419
7223
130
11207
Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam
14650
5603
7223
131
4370
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
12367
4006
3841
132
14749
Thang Long University / Đại học Thăng Long
12922
8370
7223
133
18914
Thanh Do University / Đại Học Thành Đô
17893
8370
7223
134
3658
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
11030
4300
2730
135
5338
Thuyloi University / Đại học Thủy lợi
1288
4129
7223
136
1053
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
5530
2408
286
137
5485
Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh
1500
4521
7223
138
17838
Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn
16628
8370
7223
139
27929
University of Arts Hue University
27819
8370
7223
140
2057
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
3381
1858
2421
141
7722
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
7693
5866
7223
142
1713
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
3357
2338
1642
143
16202
University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục
14667
8370
7223
144
8860
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ
5029
8370
7223
145
19734
University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan
18848
8370
7223
146
19922
University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam
19065
8370
7223
147
8094
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
3991
8370
7223
148
8587
University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University
11164
4334
7223
149
12250
University of Sciences Hue City
9757
8370
7223
150
16898
University of Social Labor
15494
8370
7223
151
14035
University of Technology and Education University of Danang
19879
4474
7223
152
4914
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
7294
3695
5626
153
18464
University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh
17366
8370
7223
154
10545
University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải
12558
6412
7223
155
15124
Van Hien University / Đại học Văn Hiến
13376
8370
7223
156
10895
Van Lang University / Đại học Văn Lang
17078
3047
7223
157
21911
Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT
21337
8370
7223
158
15492
Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology
20389
5667
7223
159
20764
Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam
20048
8370
7223
160
21911
Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam
21337
8370
7223
161
3661
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
11295
8370
1295
162
8180
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
4119
8370
7223
163
20654
Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam
19920
8370
7223
164
17364
Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam
16054
8370
7223
165
11102
Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp
13573
6357
7223
166
11827
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải
9194
8370
7223
167
23640
Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt
23247
8370
7223
168
18020
Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam
16845
8370
7223
169
25103
Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam
24850
8370
7223
170
19112
Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội
18127
8370
7223
171
649
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
493
1178
987
172
2254
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
4275
8370
800
173
2896
Vietnam National University of Agriculture
6032
2472
3010
174
20536
Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam
19785
8370
7223
175
11193
Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại
13414
6527
7223
176
19324
Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
18363
8370
7223
177
6614
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức
4834
5236
7223
178
3687
Vinh University / Đại học Vinh
8966
4434
3177
179
8198
VinUniversity
10247
4443
7223
180
12201
VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
9681
8370
7223
181
6538
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6462
2707
7223
182
6842
VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin
6674
4063
7223
183
8138
VNUHCM University of Science
4067
8370
7223
184
10154
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6897
8370
7223
185
1552
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa
4028
1832
1260
186
20291
Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU
19476
8370
7223
187
3442
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
13237
2162
2392

Páginas

* Menor es mejor