101 | 5580 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang |  | 3625 | 7889 | 4632 | 5902 |
102 | 4102 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2089 | 5865 | 4021 | 4871 |
103 | 23154 | Ocean University Vietnam |  | 19345 | 23331 | 5819 | 6626 |
104 | 13387 | PACE Institute of Leadership and Management |  | 9354 | 12546 | 5819 | 6626 |
105 | 14445 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |  | 9931 | 13864 | 5819 | 6626 |
106 | 15996 | Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế |  | 16801 | 15160 | 5819 | 6626 |
107 | 19826 | Phuong Dong University / Đại học Phương Đông |  | 12065 | 20125 | 5819 | 6626 |
108 | 25977 | Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam |  | 17018 | 26423 | 5819 | 6626 |
109 | 4224 | Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 5766 | 9391 | 5228 | 3438 |
110 | 21039 | Quang Trung University / Đại học Quang Trung |  | 20415 | 20807 | 5819 | 6626 |
111 | 15046 | Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình |  | 6102 | 15055 | 5819 | 6626 |
112 | 5157 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn |  | 9918 | 12233 | 4372 | 4676 |
113 | 4998 | RMIT University Vietnam |  | 8708 | 5519 | 3936 | 5902 |
114 | 17085 | Saigon Institute of Technology SaigonTech |  | 9940 | 17173 | 5819 | 6626 |
115 | 13542 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU |  | 6054 | 13121 | 5819 | 6626 |
116 | 13981 | Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU |  | 8411 | 13440 | 5819 | 6626 |
117 | 11045 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn |  | 5833 | 10394 | 5738 | 6626 |
118 | 15511 | Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU |  | 11181 | 15087 | 5819 | 6626 |
119 | 12657 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc |  | 6054 | 11917 | 5819 | 6626 |
120 | 15519 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên |  | 7292 | 15520 | 5819 | 6626 |
121 | 20607 | Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình |  | 20883 | 20346 | 5819 | 6626 |
122 | 15230 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình |  | 5437 | 15339 | 5819 | 6626 |
123 | 6093 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen |  | 1850 | 3086 | 5819 | 6626 |
124 | 8568 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên |  | 3799 | 6710 | 5819 | 6626 |
125 | 10457 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam |  | 5276 | 9197 | 5819 | 6626 |
126 | 8712 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |  | 5212 | 11960 | 3797 | 6626 |
127 | 13094 | Thang Long University / Đại học Thăng Long |  | 7239 | 12383 | 5819 | 6626 |
128 | 7126 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một |  | 3486 | 13666 | 5546 | 5280 |
129 | 5210 | Thuylui University / Đại học Thủy lợi |  | 4636 | 3418 | 4155 | 6626 |
130 | 1834 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3185 | 7667 | 1771 | 977 |
131 | 6623 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh |  | 3027 | 7253 | 4254 | 6626 |
132 | 16056 | Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn |  | 13715 | 15525 | 5819 | 6626 |
133 | 2389 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng |  | 799 | 3225 | 1882 | 3517 |
134 | 10567 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật |  | 5960 | 9250 | 5819 | 6626 |
135 | 3458 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2019 | 5135 | 3255 | 4331 |
136 | 17326 | University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục |  | 11527 | 17284 | 5819 | 6626 |
137 | 11056 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ |  | 4133 | 10113 | 5819 | 6626 |
138 | 18187 | University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan |  | 14770 | 18025 | 5819 | 6626 |
139 | 19262 | University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam |  | 14428 | 19309 | 5819 | 6626 |
140 | 12117 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ |  | 3859 | 11542 | 5819 | 6626 |
141 | 16255 | University of Social Labor |  | 12243 | 15936 | 5819 | 6626 |
142 | 7064 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải |  | 4900 | 8235 | 5819 | 5902 |
143 | 16972 | University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh |  | 5616 | 17531 | 5819 | 6626 |
144 | 12896 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải |  | 4373 | 12474 | 5819 | 6626 |
145 | 14191 | Van Hien University / Đại học Văn Hiến |  | 8013 | 13709 | 5819 | 6626 |
146 | 7917 | Van Lang University / Đại học Văn Lang |  | 3271 | 5773 | 5819 | 6626 |
147 | 20288 | Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT |  | 14753 | 20473 | 5819 | 6626 |
148 | 18663 | Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam |  | 21439 | 18022 | 5819 | 6626 |
149 | 20169 | Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam |  | 14868 | 20322 | 5819 | 6626 |
150 | 18097 | Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |  | 10065 | 18363 | 5819 | 6626 |
151 | 9936 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |  | 3870 | 8658 | 5819 | 6626 |
152 | 18613 | Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam |  | 10946 | 18859 | 5819 | 6626 |
153 | 16413 | Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam |  | 11079 | 16191 | 5819 | 6626 |
154 | 14061 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp |  | 3437 | 14179 | 5819 | 6626 |
155 | 8250 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải |  | 3309 | 8287 | 5391 | 6626 |
156 | 29320 | Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt |  | 18759 | 29566 | 5819 | 6626 |
157 | 16071 | Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam |  | 12533 | 15684 | 5819 | 6626 |
158 | 24205 | Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam |  | 14054 | 24766 | 5819 | 6626 |
159 | 17603 | Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội |  | 13103 | 17508 | 5819 | 6626 |
160 | 1103 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội |  | 466 | 1987 | 1508 | 1143 |
161 | 2943 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |  | 4617 | 5760 | 5819 | 1543 |
162 | 4496 | Vietnam National University of Agriculture |  | 2757 | 8192 | 2283 | 5280 |
163 | 18917 | Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam |  | 17731 | 18608 | 5819 | 6626 |
164 | 15890 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại |  | 6604 | 16030 | 5819 | 6626 |
165 | 20803 | Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |  | 14230 | 21066 | 5819 | 6626 |
166 | 7901 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức |  | 7824 | 9862 | 4062 | 6626 |
167 | 4564 | Vinh University / Đại học Vinh |  | 2002 | 9341 | 5309 | 4199 |
168 | 4013 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |  | 6932 | 11224 | 5819 | 1905 |
169 | 11502 | VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội |  | 2328 | 11006 | 5819 | 6626 |
170 | 5434 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế |  | 6274 | 5290 | 2653 | 6626 |
171 | 6729 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |  | 2636 | 7251 | 4473 | 6626 |
172 | 5702 | VNUHCM University of Science |  | 2122 | 6971 | 2534 | 6626 |
173 | 8476 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |  | 3402 | 6639 | 5819 | 6626 |
174 | 1898 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa |  | 2244 | 3684 | 1875 | 2152 |
175 | 17827 | Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU |  | 11475 | 17915 | 5819 | 6626 |
176 | 11094 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội |  | 1514 | 18189 | 2342 | 6626 |